Có 2 kết quả:
褊狭 biǎn xiá ㄅㄧㄢˇ ㄒㄧㄚˊ • 褊狹 biǎn xiá ㄅㄧㄢˇ ㄒㄧㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) narrow
(2) small-minded
(2) small-minded
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) narrow
(2) small-minded
(2) small-minded
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0